Có 2 kết quả:

陶砚 táo yàn ㄊㄠˊ ㄧㄢˋ陶硯 táo yàn ㄊㄠˊ ㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

ink stone made of pottery

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

ink stone made of pottery

Bình luận 0